Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
THPTTD_75 Nguyên tố _ 03.04_01 Dễ 5,00 1,9% 1
THPTTD_76 Quay thưởng_03.04_01 Trung Bình 5,00 6,5% 2
THPTTD_77 Đường đi _03.04_01 Trung Bình 4,00 19,0% 7
THPTTD_78 Tổng giai thừa Trung Bình 7,00 44,1% 7
THPTTD_79 Điểm thưởng Trung Bình 7,00 35,8% 14
THPTTD_80 Xâu con chung Trung Bình 6,00 35,3% 4
THPTTD_81 Nhặt bóng_LS Dễ 6,00 23,3% 4
THPTTD_82 Tìm số_LS Dễ 5,00 19,4% 2
THPTTD_83 Cách nhiệt _LS Trung Bình 5,00 28,6% 5
THPTTD_84 Xâu con đối xứng_LS Trung Bình 4,00 81,0% 12
THPTTD_85 Ba ước số nguyên tố _VP10 Trung Bình 7,00 21,4% 5
THPTTD_86 Bật tắt điều hoà_VP10 Trung Bình 6,00 53,3% 10
THPTTD_87 Mật khẩu _VP10 Trung Bình 7,00 14,6% 5
THPTTD_88 Số đẹp_04 Dễ 7,00 41,0% 13
THPTTD_89 số nguyên tố _04 Dễ 7,00 29,1% 22
THPTTD_90 Miền 0 Trung Bình 6,00 60,0% 5
THPTTD_91 Phần tử yên ngựa Trung Bình 7,00 13,9% 3
THPTTD_92 sắp xếp xâu Trung Bình 7,00 40,0% 3
THPTTD_93 Số Nasty Trung Bình 6,00 38,7% 9
THPTQH_DANANG4 HỘI BÁO XUÂN Trung Bình 1,00 0,0% 0
THPTQH_TINHTONG ĐÀ NẴNG TÍNH TỔNG Dễ 1,00 47,5% 70
THPTQH_SHIPPER ĐÀ NẴNG SHIPPER Dễ 1,00 31,6% 48
THPTQH_DODEP ĐÀ NẴNG ĐỘ ĐẸP Trung Bình 1,00 22,8% 26
THPTQH_122 ĐỘ TƯƠNG ĐỒNG Trung Bình 1,00 0,0% 0
THPTQH_123 TÁCH XÂU Trung Bình 1,00 11,1% 1
THPTQH_124 KHU VƯỜN KÌ DIỆU Trung Bình 1,00 40,0% 4
THPTTD_94 Nhân các chữ số 9 Dễ 6,00 36,8% 11
THPTTD_95 Sinh vật đơn bào Dễ 5,00 25,0% 6
THPTTD_96 Tô màu tranh Trung Bình 5,00 27,3% 2
THPTTD_97 Dãy nguyên tố cùng nhau Trung Bình 4,00 33,3% 7
THPTQH_125 DÃY SỐ ĐỀ 11 Trung Bình 1,00 0,0% 0
THPTQH_126 ĐIỂM THƯỞNG ĐỀ 11 Trung Bình 1,00 0,0% 0
THPTQH_127 Ô TÔ BAY ĐỀ 11 Trung Bình 1,00 0,0% 0
THPTQH_128 CHUYỂN ĐỔI Trung Bình 1,00 26,8% 17
THPTQH_129 MUA VÉ Trung Bình 1,00 36,7% 10
THPTQH_130 BFS THƯ GIÃN Trung Bình 1,00 88,9% 8
THPTQH_131 ĐÀN BÒ Trung Bình 1,00 44,4% 15
THPTQH_132 LUCKY LẠI MAY MẮN Trung Bình 1,00 50,0% 3
THPTTD_98 1.Chuẩn hoá xâu Dễ 7,00 57,1% 2
THPTTD_99 2.Đếm sỏi Trung Bình 7,00 77,8% 6
THPTTD_100 3.Hoán Vị Trung Bình 6,00 0,0% 0
THPTQH_133 Bình Phước 4 Trung Bình 5,00 0,0% 0
THPTQH_134 Bình Phước 3 Trung Bình 5,00 21,3% 9
THPTQH_135 Bình Phước 1 Trung Bình 5,00 51,2% 20
THPTQH_136 Bình Phước 2 Trung Bình 5,00 46,5% 20
THPTTD_101 Profact_biểu diễn dưới dạng tích giai thừa Trung Bình 7,00 12,9% 3
THPTQH_138 SỐ ĐẶC BIỆT NAM ĐỊNH 9 Dễ 2,00 59,1% 11
THPTTD_102 Thay chữ số Dễ 10,00 61,4% 22
THPTTD_103 Tính chẵn lẻ Dễ 10,00 36,5% 19
THPTTD_104 Số tam giác Dễ 10,00 69,0% 17