Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
VT11 Lại là sắp xếp mảng Dễ 1,00 49,0% 1104
VT12 Tìm chênh lệch lớn nhất trong mảng Dễ 1,00 59,6% 1210
VT13 Cặp đôi hoàn hảo (phiên bản 1) Dễ 1,00 35,0% 889
VT14 Cặp đôi hoàn hảo (phiên bản 2) Dễ 1,00 36,2% 838
VT15 Bộ ba hoàn hảo (bản dễ) Dễ 1,00 26,6% 879
VT16 Liệt kê các số âm Dễ 1,00 37,8% 875
GPTB1 Hệ phương trình bậc nhất Trung Bình 1,00 24,2% 471
DT1 Tính diện tích hình Dễ 1,00 32,0% 667
SUM2 Tính tổng phiên bản 2 Dễ 1,00 38,7% 895
SUM3 Tính tổng phiên bản 3 Dễ 1,00 38,9% 830
SPACE Đếm khoảng trắng trong chuỗi Dễ 1,00 26,6% 603
DUYNO Con số duyên nợ Dễ 1,00 26,8% 708
DEMTU Bé học tiếng Anh Dễ 1,00 33,1% 701
SUMDIG Tổng các chữ số Dễ 1,00 45,1% 843
SUMDIV Tính tổng các ước số Dễ 1,00 23,6% 617
SUMBIG Tính tổng 2 số nguyên lớn Dễ 1,00 33,5% 511
SUM4 Tính tổng phiên bản 4 Dễ 1,00 15,6% 430
DCTDN1 Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) Dễ 1,00 38,0% 660
MAGPERM Hoán vị thần kì Trung Bình 1,00 19,4% 268
TAMGIAC Kiểm tra tam giác hợp lệ Dễ 1,00 30,4% 497
SANGNT Thuật toán Sàng nguyên tố Dễ 1,00 28,8% 721
SUM5 Tính tổng nghịch đảo Dễ 1,00 18,5% 385
RANGED Trùng Khoảng Dễ 1,00 31,9% 505
SUM6 Tổng căn bậc hai lồng nhau Dễ 1,00 52,8% 440
MAXPATH Đường đi có tổng lớn nhất Trung Bình 1,00 36,8% 350
SUM7 Lại là căn bậc 2 lồng nhau Dễ 1,00 27,7% 284
GAPDOI Số gấp đôi Dễ 1,00 86,5% 1086
PHTINH Phép toán lớp 3 Dễ 1,00 85,8% 861
SUM8 Tiếp tục là căn bậc 2 lồng nhau Dễ 1,00 48,9% 310
THUHOACH Thu hoạch vụ mùa Trung Bình 1,00 26,9% 346
PRIMFAC Phân tích ra thừa số nguyên tố Trung Bình 1,00 28,2% 437
INVSUM Tính tổng nghịch đảo các số lẻ Dễ 1,00 23,3% 254
DPSEQ Trò chơi với dãy số Trung Bình 1,00 27,6% 199
STR01 Chuyển chuỗi về viết thường Dễ 1,00 62,6% 728
STR02 Chuẩn hóa tên riêng Dễ 1,00 37,9% 513
STR03 Đếm số lượng ký tự Dễ 1,00 30,7% 429
MT01 In mảng 2 chiều dạng bảng Dễ 1,00 64,4% 429
MT02 Tính tổng các hàng có chỉ số lẻ Dễ 1,00 52,4% 356
MT03 Tính tổng đường chéo chính Dễ 1,00 64,2% 401
MT04 Sắp xếp ma trận 1 Dễ 1,00 45,0% 334
MT05 Sắp xếp ma trận 2 Dễ 1,00 39,3% 247
SIMMATH Đơn giản là toán Dễ 1,00 39,4% 153
MT06 Tìm số chính phương trong ma trận Dễ 1,00 31,1% 282
STR04 Tần suất xuất hiện các ký tự Dễ 1,00 43,8% 497
SUM9 Liên phân số Dễ 1,00 55,5% 211
PERFECT Cặp đôi hoàn hảo Dễ 1,00 31,9% 484
POWER1 Tính lũy thừa 1 Trung Bình 1,00 19,7% 293
CHUNGCAKE Bánh chưng Trung Bình 1,00 23,3% 305
HCNV1 Bài toán hình chữ nhật 1 Dễ 1,00 32,2% 157
HCNV2 Bài toán hình chữ nhật 2 Dễ 1,00 18,6% 81