Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
THPTQH_PHUYEN2 Phú yên_ bài 2 Trung Bình 1,00 100,0% 1
THPTQH_PHUYEN3 Phú yên_ bài 3 Trung Bình 1,00 0,0% 0
THPTQH_PHUYEN4 Phú yên_ bài 4 Trung Bình 1,00 0,0% 0
THPTQH_TTHUE1 huế_ CHỌN HÀNH LÝ Trung Bình 1,00 27,3% 2
THPTQH_TTHUE2 huế_ THƯ GÓP Ý Trung Bình 1,00 0,0% 0
THPTQH_TTHUE3 huế_ CHỌN NGƯỜI Trung Bình 1,00 11,8% 2
THPTQH_TTHUE4 huế_ LÁT NỀN NHÀ Trung Bình 1,00 0,0% 0
THPTQH_NGHEAN2021 NGHỆ AN_ SỐ CẶP NGHỊCH THẾ Trung Bình 1,00 0,0% 0
THPTQH_NGHEAN2 NGHỆ AN_ xoá kí tự Trung Bình 1,00 66,7% 2
THPTQH_NGHEAN3 NGHỆ AN_ tổng số mũ chẵn lẻ Trung Bình 1,00 57,1% 4
THPTQH_NGHEAN4 NGHỆ AN_ điều khiển mức màu Trung Bình 1,00 0,0% 0
THPTTD_08 Tách số - LS Dễ 8,00 13,7% 19
THPTTD_09 Tính Tổng - LS Dễ 6,00 18,1% 15
THPTTD_10 Ước nguyên tố - LS Trung Bình 6,00 22,1% 19
THPTTD_11 Nhóm ba Dễ 7,00 21,6% 17
THPTTD_12 Fibonaci_tđ2 Trung Bình 7,00 34,8% 16
THPTTD_ Đèn trang trí Trung Bình 6,00 20,0% 6
THPTTD_13 Ba ước số Dễ 7,00 20,5% 19
THPTTD_14 Số thao tác ít nhất Trung Bình 7,00 34,4% 8
THPTTD_15 Mật khẩu_TĐ2 Trung Bình 6,00 56,2% 8
THPTQH_B1VP1516 dãy số _vp Trung Bình 1,00 75,0% 3
THPTQH_BAI21516 tổng chính phương vp Trung Bình 1,00 25,0% 1
THPTQH_BAI31516 đếm hình chữ nhật vp Trung Bình 1,00 0,0% 0
THPTTD_16 Số gần may mắn _HN Dễ 7,00 31,8% 21
THPTTD_17 Mảng_HN Dễ 7,00 22,1% 3
THPTTD_18 Trò chơi với mảng_HN Khó 6,00 6,3% 1
THPTTD_19 Đếm ước_PY Dễ 6,00 19,6% 11
THPTTD_20 Truy vấn trên dãy số _ PY Dễ 5,00 22,4% 7
THPTTD_21 Biển số đẹp_PY Trung Bình 5,00 60,0% 3
THPTTD_22 Qua cầu_PY Trung Bình 4,00 0,0% 0
THPTTD_23 Sơn hàng rào_PY Dễ 7,00 26,3% 9
THPTTD_24 Vượt tốc độ_PY Trung Bình 7,00 28,6% 1
THPTTD_25 Xưởng cơ khí_PY Trung Bình 6,00 0,0% 0
THPTTD_26 Tìm Y_LX Dễ 7,00 17,6% 9
THPTTD_27 Xâu Con_LX Trung Bình 7,00 74,6% 18
THPTTD_28 Đoàn xe_LX Trung Bình 6,00 9,1% 2
THPTQH_SOHOC1 CHÍNH PHƯƠNG Trung Bình 1,00 15,4% 2
THPTQH_SOHOC2 PHẦN THƯỞNG Trung Bình 1,00 0,0% 0
THPTQH_SOHOC3 TỔNG SỐ MŨ CHẴN LẺ Trung Bình 1,00 57,1% 4
THPTQH_SOHOC4 TỔNG ƯỚC CHUNG LỚN NHẤT 2 SỐ HẠNG LIÊN TIẾP Trung Bình 1,00 71,4% 5
THPTQH_SOHOC5 SỐ ĐẶC BIỆT Trung Bình 1,00 23,3% 3
THPTQH_SOHOC6 HIẾU VÀ SỐ NGUYÊN TỐ Trung Bình 1,00 53,8% 7
THPTQH_SOHOC7 GIẢI TOÁN ĐỒNG ĐỘI Trung Bình 1,00 16,7% 2
THPTQH_SOHOC8 SỐ MAY MẮN Trung Bình 1,00 28,6% 2
THPTQH_TIN10 BEAUTY3 Trung Bình 1,00 18,2% 2
THPTTD_29 LONG K_QH Dễ 7,00 15,6% 3
THPTTD_30 LONG XÂU _QH Dễ 7,00 55,6% 6
THPTTD_31 QUA SÔNG _QH Trung Bình 6,00 0,0% 0
THPTTD_32 Chia hết Dễ 7,00 9,0% 12
THPTTD_33 Lớp học múa Trung Bình 7,00 22,9% 6