Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
CB03 Tính tổng của 3 số nguyên Dễ 1,00 69,6% 4517
CB05 Tìm số dư Dễ 1,00 71,1% 3934
CB06 Tính chu vi, diện tích hình chữ nhật Dễ 1,00 57,5% 3671
CB07 Tính chu vi, diện tích hình tròn Dễ 1,00 32,9% 3024
CB08 Lại là tính tổng 2 số Dễ 1,00 50,5% 3364
DK01 Tìm số lớn nhất Dễ 1,00 68,0% 3461
DK02 Tìm số lớn nhất trong 3 số Dễ 1,00 50,3% 3260
DK03 Tìm giá trị tuyệt đối Dễ 1,00 64,4% 3215
DK04 Làm tròn số Dễ 1,00 22,4% 2173
DK06 Giải phương trình bậc nhất 1 ẩn Dễ 1,00 34,3% 2188
DK08 Máy tính bỏ túi đơn giản Dễ 1,00 26,2% 1589
DK09 Kiểm tra năm nhuận Dễ 1,00 23,4% 1695
DK10 Tìm số ngày của tháng Dễ 1,00 34,0% 1521
VL01 In ra các số từ a đến b Dễ 1,00 66,7% 2486
SUM1 Tính tổng phiên bản 1 Dễ 1,00 70,9% 2235
VL03 Tính tổng S = (2 + 3 + 4... + n) + 2n Dễ 1,00 63,1% 2549
VL04 Tính tổng S = 1/2 + 1/3 + ... + 1/n Dễ 1,00 42,5% 2150
VL05 Tính giá trị S = 1 - 2 + 3 - ... + (3n + 1) Dễ 1,00 49,7% 1602
GT1 Tính giai thừa 1 Dễ 1,00 61,0% 2162
VL08 Tính tổng các số chẵn trong [a, b] Dễ 1,00 60,9% 2184
VL11 Kiểm tra số nguyên tố Dễ 1,00 22,2% 1864
VL12 Liệt kê các ước số Dễ 1,00 23,9% 1443
VL13 Kiểm tra số hoàn hảo Dễ 1,00 40,6% 1703
VL14 Tìm ước chung lớn nhất của 2 số Dễ 1,00 35,9% 1509
VL15 Rút gọn phân số Dễ 1,00 24,0% 1185
VL16 Tìm bội chung nhỏ nhất của 2 số Dễ 1,00 39,6% 1249
VL17 Đếm số lượng ước số Dễ 1,00 49,3% 1389
VL18 Tìm số đảo ngược Trung Bình 1,00 24,5% 1607
VL19 In ra các số chia hết chia hết cho 3 Dễ 1,00 21,8% 1235
VL20 In ra các chữ cái Dễ 1,00 67,3% 1220
VL21 Đi tìm ẩn số Dễ 1,00 39,1% 1185
DEC2BIN Đổi hệ thập phân sang nhị phân Trung Bình 1,00 29,3% 1074
VT01 Tìm số lớn nhất trong mảng Dễ 1,00 49,4% 1811
VT02 Tìm số lớn thứ hai của mảng Dễ 1,00 21,7% 1228
VT03 Chỉ số mảng có giá trị lớn nhất Dễ 1,00 26,9% 1244
VT04 Tìm kiếm trong mảng Dễ 1,00 51,6% 1521
VT05 Học đếm trong mảng Dễ 1,00 70,2% 1422
VT06 Tính trung bình cộng của mảng Dễ 1,00 28,2% 1260
VT07 Vẫn là tìm kiếm trong mảng Dễ 1,00 43,4% 1069
VT08 Biến đổi mảng 1 chiều Dễ 1,00 47,4% 943
VT09 Tìm số nguyên tố trong mảng Dễ 1,00 29,7% 1098
VT10 Sắp xếp mảng giảm dần Dễ 1,00 48,1% 1559
VT11 Lại là sắp xếp mảng Dễ 1,00 49,0% 1102
VT12 Tìm chênh lệch lớn nhất trong mảng Dễ 1,00 59,6% 1209
VT13 Cặp đôi hoàn hảo (phiên bản 1) Dễ 1,00 35,1% 888
VT14 Cặp đôi hoàn hảo (phiên bản 2) Dễ 1,00 36,1% 834
VT15 Bộ ba hoàn hảo (bản dễ) Dễ 1,00 26,6% 879
VT16 Liệt kê các số âm Dễ 1,00 37,8% 875
GPTB1 Hệ phương trình bậc nhất Trung Bình 1,00 24,2% 471
DT1 Tính diện tích hình Dễ 1,00 32,0% 665