Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
CB01 Lập Trình Không Khó Dễ 1,00 48,8% 5394
CB02 Tính tổng 2 số nguyên Dễ 1,00 46,5% 4815
CB04 Tính tổng, hiệu, tích, thương của 2 số nguyên Dễ 1,00 20,6% 3287
DK05 Kiểm tra số chính phương Dễ 1,00 19,6% 2714
DK07 Giải phương trình Dễ 1,00 13,9% 1425
VL07 Tính tổ hợp Dễ 1,00 25,1% 1359
VL09 Tính S = x + x^2/2! + ... + x^n/n! Dễ 1,00 31,6% 1343
VL10 Đếm số lượng chữ số của số n Trung Bình 1,00 16,8% 1964
SANGNT Thuật toán Sàng nguyên tố Dễ 1,00 28,7% 773
LTC_2D Hồ chứa nước Trung Bình 2,00 23,2% 76
LTC_1D Đường đi xa nhất Trung Bình 1,00 42,2% 109
LTC_1B Trái phải Dễ 1,00 34,6% 113
LTC_1C Bội chung của dãy Trung Bình 2,00 25,9% 69
LTC_1A Nén xâu Dễ 1,00 30,9% 266
SAPXEP Sắp xếp Dễ 0,00 52,1% 296
LTC_2A Đổi giờ Dễ 1,00 29,2% 241
LTC_2B Clone run 1 Dễ 1,00 36,3% 160
LTC_2C Bộ ba hoàn hảo (bản trung bình) Dễ 1,00 13,7% 146
DTHV Diện tích hình vuông Dễ 1,00 12,5% 340
CCN Cộng có nhớ Dễ 1,00 21,0% 333
LBC_2A Cho điểm Dễ 1,00 59,3% 163
LBC_2C Trò chơi vòng kẹo Trung Bình 1,50 22,0% 69
LBC_2E Trị tuyệt đối của đoạn con Trung Bình 1,50 36,5% 38
LBC_2B Cộng có nhớ Dễ 1,00 40,8% 113
LBC_2D Nhị phân K Dễ 1,00 55,5% 132
LBC_2F Mũ cực mạnh Trung Bình 1,50 43,1% 42
LBC_3A Dr. Patel và cuộc phỏng vấn Dễ 1,00 33,4% 169
THPTTD_110 Trò chơi với các con số Dễ 10,00 12,4% 16
CB03 Tính tổng của 3 số nguyên Dễ 1,00 69,3% 4680
CB05 Tìm số dư Dễ 1,00 71,3% 4076
CB06 Tính chu vi, diện tích hình chữ nhật Dễ 1,00 57,5% 3798
CB07 Tính chu vi, diện tích hình tròn Dễ 1,00 33,1% 3143
CB08 Lại là tính tổng 2 số Dễ 1,00 50,3% 3504
DK01 Tìm số lớn nhất Dễ 1,00 67,8% 3603
DK02 Tìm số lớn nhất trong 3 số Dễ 1,00 50,6% 3385
DK03 Tìm giá trị tuyệt đối Dễ 1,00 64,3% 3338
DK04 Làm tròn số Dễ 1,00 22,6% 2276
DK06 Giải phương trình bậc nhất 1 ẩn Dễ 1,00 34,5% 2294
DK08 Máy tính bỏ túi đơn giản Dễ 1,00 26,1% 1704
DK09 Kiểm tra năm nhuận Dễ 1,00 23,5% 1787
DK10 Tìm số ngày của tháng Dễ 1,00 34,3% 1620
VL01 In ra các số từ a đến b Dễ 1,00 65,9% 2595
SUM1 Tính tổng phiên bản 1 Dễ 1,00 70,4% 2354
VL03 Tính tổng S = (2 + 3 + 4... + n) + 2n Dễ 1,00 62,5% 2658
VL04 Tính tổng S = 1/2 + 1/3 + ... + 1/n Dễ 1,00 43,1% 2287
VL05 Tính giá trị S = 1 - 2 + 3 - ... + (3n + 1) Dễ 1,00 49,9% 1703
GT1 Tính giai thừa 1 Dễ 1,00 61,7% 2280
VL08 Tính tổng các số chẵn trong [a, b] Dễ 1,00 61,3% 2313
VL11 Kiểm tra số nguyên tố Dễ 1,00 22,2% 1973
VL12 Liệt kê các ước số Dễ 1,00 24,3% 1551