Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
SUM2 Tính tổng phiên bản 2 Dễ 1,00 40,2% 959
SUM3 Tính tổng phiên bản 3 Dễ 1,00 40,2% 889
SPACE Đếm khoảng trắng trong chuỗi Dễ 1,00 27,0% 658
DUYNO Con số duyên nợ Dễ 1,00 27,6% 774
DEMTU Bé học tiếng Anh Dễ 1,00 34,6% 765
SUMDIG Tổng các chữ số Dễ 1,00 45,5% 916
SUMDIV Tính tổng các ước số Dễ 1,00 24,0% 664
SUMBIG Tính tổng 2 số nguyên lớn Dễ 1,00 35,4% 580
SUM4 Tính tổng phiên bản 4 Dễ 1,00 16,4% 479
DCTDN1 Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) Dễ 1,00 39,1% 684
MAGPERM Hoán vị thần kì Trung Bình 1,00 19,7% 281
TAMGIAC Kiểm tra tam giác hợp lệ Dễ 1,00 30,8% 543
SUM5 Tính tổng nghịch đảo Dễ 1,00 18,6% 420
RANGED Trùng Khoảng Dễ 1,00 32,1% 537
SUM6 Tổng căn bậc hai lồng nhau Dễ 1,00 52,4% 474
MAXPATH Đường đi có tổng lớn nhất Trung Bình 1,00 36,9% 358
SUM7 Lại là căn bậc 2 lồng nhau Dễ 1,00 27,0% 312
GAPDOI Số gấp đôi Dễ 1,00 86,5% 1150
PHTINH Phép toán lớp 3 Dễ 1,00 85,6% 929
SUM8 Tiếp tục là căn bậc 2 lồng nhau Dễ 1,00 48,6% 342
THUHOACH Thu hoạch vụ mùa Trung Bình 1,00 27,9% 365
PRIMFAC Phân tích ra thừa số nguyên tố Trung Bình 1,00 28,3% 456
INVSUM Tính tổng nghịch đảo các số lẻ Dễ 1,00 23,1% 280
DPSEQ Trò chơi với dãy số Trung Bình 1,00 27,4% 202
STR01 Chuyển chuỗi về viết thường Dễ 1,00 63,6% 778
STR02 Chuẩn hóa tên riêng Dễ 1,00 38,2% 539
STR03 Đếm số lượng ký tự Dễ 1,00 31,5% 453
MT01 In mảng 2 chiều dạng bảng Dễ 1,00 64,2% 442
MT02 Tính tổng các hàng có chỉ số lẻ Dễ 1,00 51,6% 369
MT03 Tính tổng đường chéo chính Dễ 1,00 63,6% 435
MT04 Sắp xếp ma trận 1 Dễ 1,00 44,3% 346
MT05 Sắp xếp ma trận 2 Dễ 1,00 40,3% 260
SIMMATH Đơn giản là toán Dễ 1,00 38,5% 165
MT06 Tìm số chính phương trong ma trận Dễ 1,00 31,6% 301
STR04 Tần suất xuất hiện các ký tự Dễ 1,00 44,1% 511
SUM9 Liên phân số Dễ 1,00 55,1% 230
PERFECT Cặp đôi hoàn hảo Dễ 1,00 32,5% 525
POWER1 Tính lũy thừa 1 Trung Bình 1,00 20,0% 314
CHUNGCAKE Bánh chưng Trung Bình 1,00 23,8% 327
HCNV1 Bài toán hình chữ nhật 1 Dễ 1,00 32,9% 178
HCNV2 Bài toán hình chữ nhật 2 Dễ 1,00 19,3% 91
DATE1 Tra cứu ngày tháng Dễ 1,00 32,5% 183
MULBIG Nhân 2 số nguyên lớn Dễ 1,00 41,7% 226
LKHOANVI Liệt kê các hoán vị Trung Bình 1,00 61,3% 309
POWER2 Tính lũy thừa 2 Trung Bình 1,00 16,7% 149
GT2 Tính giai thừa 2 Dễ 1,00 20,0% 134
SUBSTR Xâu con chung dài nhất Trung Bình 1,00 44,5% 267
DATE2 Đổi thời gian Dễ 1,00 53,3% 286
TNV Đội tình nguyện viên Dễ 1,00 23,0% 293
NEWYEAR Lời chúc tết Dễ 1,00 54,9% 232