Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1 | ⟪『TG』• Şąɖβ⌀ÿ ⟫ | 225,97 | 369 | |
2 | Sleepin... | 359,66 | 217 | |
3 | 183,09 | 253 | ||
4 | 274,43 | 632 | ||
5 | CTV☑️ | 89,34 | 89 | |
6 | Phan Hoàng Nguyên | 6,86 | 6 | |
7 | Trần Bích Nga | 1,05 | 1 | |
7 | Phạm Hồng Nhung | 1,05 | 1 | |
9 | BUIHUYQUANG | 0,00 | 0 | |
9 | BUIHUYQUANG | 0,00 | 0 | |
9 | 0,00 | 0 | ||
12 | Vi Đinh Chí Kiên | 18,90 | 19 | |
13 | nhatanh_10a1 | 0,00 | 0 | |
14 | 1,05 | 1 | ||
15 | Trần Huyền Trang | 17,62 | 17 | |
16 | Phan Yến Nhi | 289,98 | 127 | |
17 | Trương Huyền | 10,91 | 9 | |
18 | Nguyễn Lan Hương | 0,00 | 0 | |
19 | Đào Mai Long Nhật | 5,10 | 5 | |
20 | Nguyễn Lan Hương | 0,00 | 0 | |
20 | Bùi Huy Quang | 0,00 | 0 | |
20 | vi văn quyết | 0,00 | 0 | |
23 | Bùi Huy Quang | 3,11 | 3 | |
24 | Nguyễn Lan Hương | 0,00 | 0 | |
25 | chu thái hùng | 6,09 | 2 | |
26 | vi văn quyết | 3,11 | 3 | |
26 | 3,11 | 3 | ||
28 | nguyễn đức hải | 1,25 | 1 | |
29 | Lê Mạnh Quang | 1,05 | 1 | |
30 | Nguyễn Huy Hoàng | 0,00 | 0 | |
31 | trần quốc toản | 1,05 | 1 | |
32 | Trương Quang Hải | 7,05 | 1 | |
33 | Trần Tiến Dũng | 4,11 | 4 | |
34 | lưu văn mạnh | 0,00 | 0 | |
34 | bằng xuân phương | 0,00 | 0 | |
36 | Trần Thị Hồng Ngọc 10a1 | 3,61 | 3 | |
37 | nguyễn thành chung | 4,11 | 4 | |
38 | Nguyễn Hoàn Vũ | 0,00 | 0 | |
39 | Đường Mạnh Dũng | 0,25 | 0 | |
40 | Lý Đức Thắng | 1,05 | 1 | |
41 | Hà Vy | 0,00 | 0 | |
42 | Diệp Thị Trà My | 3,23 | 2 | |
43 | Trương Nguyễn Minh Quang | 0,00 | 0 | |
43 | Nguyễn Trà My | 0,00 | 0 | |
45 | hoàng tiến đạt | 1,05 | 1 | |
46 | 0,00 | 0 | ||
46 | Nguyễn Đình Giàu | 0,00 | 0 | |
46 | 0,00 | 0 | ||
49 | Hoàng TRung Kiênr | 2,09 | 2 | |
50 | hoàng hà ly | 0,00 | 0 | |
50 | lê văn dương | 0,00 | 0 | |
50 | Lý Thị Tuyết | 0,00 | 0 | |
50 | Phạm Thị Hoàng Anh | 0,00 | 0 | |
50 | Trương Thị Vân Anh | 0,00 | 0 | |
50 | 0,00 | 0 | ||
50 | Ôn Lê Thành Phát | 0,00 | 0 | |
57 | Bui Thanh Nam | 4,11 | 4 | |
58 | nguyễn ngọc ánh | 20,95 | 5 | |
59 | lê văn dương | 0,00 | 0 | |
59 | lục anh hùng | 0,00 | 0 | |
61 | Lê Văn Hoàng | 12,01 | 8 | |
62 | nguyễn văn điệp 10a2 | 0,00 | 0 | |
63 | văn thái lâm-10a2 | 4,68 | 4 | |
64 | tranduycuong | 0,00 | 0 | |
64 | Tạ Quốc Huy | 0,00 | 0 | |
64 | Nguyễn Đình Giàu | 0,00 | 0 | |
64 | hoang thanh tung | 0,00 | 0 | |
64 | lê văn dương | 0,00 | 0 | |
64 | Bằng Thị Thúy Ngân | 0,00 | 0 | |
70 | 1,05 | 1 | ||
71 | Trần Phương Anh 10a1 | 1,54 | 1 | |
72 | Phạm Thị Hồng Hạnh | 8,21 | 2 | |
73 | Nguyễn Duy Mạnh | 8,53 | 8 | |
74 | 242,83 | 95 | ||
75 | 2,09 | 2 | ||
76 | 21,44 | 12 | ||
77 | Nguyễn Trà My | 0,00 | 0 | |
77 | Nguyễn Trà My | 0,00 | 0 | |
77 | Nguyễn Trà My | 0,00 | 0 | |
77 | Nguyễn Hoàn Vũ | 0,00 | 0 | |
81 | 2,57 | 2 | ||
82 | Ngô Tiến Đạt | 11,05 | 7 | |
83 | Phùng Văn Biên | 27,10 | 19 | |
84 | Trần Hà Linh | 1,05 | 1 | |
85 | phan hoàng anh 10a2 | 0,00 | 0 | |
86 | phan hoàng anh 10A2 | 0,60 | 0 | |
87 | Trần Thị Phương Anh | 0,00 | 0 | |
87 | Lại Tuấn Huỳnh | 0,00 | 0 | |
89 | Lê Mai Linh | 3,11 | 3 | |
90 | Lưu Văn Mạnh | 1,05 | 1 | |
91 | Nguyễn Minh Kỳ- 10a2 | 9,00 | 6 | |
92 | TDCường | 7,82 | 3 | |
93 | Lại Tuấn Huỳnh | 0,00 | 0 | |
93 | Trương Thị Vân Anh | 0,00 | 0 | |
95 | Ngô Tiến Công 10a2 | 1,54 | 1 | |
96 | Lê Văn Dương | 5,10 | 5 | |
97 | ôn tiến lực | 0,00 | 0 | |
97 | Lại Tuấn Huỳnh | 0,00 | 0 | |
99 | chu hoàng anh | 4,11 | 4 | |
100 | Lại Tuấn Huỳnh | 13,52 | 9 |