Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm ▾ % AC # AC
CB04 Tính tổng, hiệu, tích, thương của 2 số nguyên Dễ 1,00 20,6% 3291
CB05 Tìm số dư Dễ 1,00 71,3% 4081
CB06 Tính chu vi, diện tích hình chữ nhật Dễ 1,00 57,5% 3800
CB07 Tính chu vi, diện tích hình tròn Dễ 1,00 33,1% 3147
CB08 Lại là tính tổng 2 số Dễ 1,00 50,3% 3507
DK01 Tìm số lớn nhất Dễ 1,00 67,7% 3608
DK02 Tìm số lớn nhất trong 3 số Dễ 1,00 50,6% 3389
DK03 Tìm giá trị tuyệt đối Dễ 1,00 64,3% 3342
DK04 Làm tròn số Dễ 1,00 22,6% 2285
DK05 Kiểm tra số chính phương Dễ 1,00 19,6% 2720
DK06 Giải phương trình bậc nhất 1 ẩn Dễ 1,00 34,6% 2298
DK07 Giải phương trình Dễ 1,00 13,8% 1430
DK08 Máy tính bỏ túi đơn giản Dễ 1,00 26,2% 1711
DK09 Kiểm tra năm nhuận Dễ 1,00 23,6% 1790
DK10 Tìm số ngày của tháng Dễ 1,00 34,3% 1623
VL01 In ra các số từ a đến b Dễ 1,00 65,9% 2596
SUM1 Tính tổng phiên bản 1 Dễ 1,00 70,4% 2356
VL03 Tính tổng S = (2 + 3 + 4... + n) + 2n Dễ 1,00 62,5% 2659
VL04 Tính tổng S = 1/2 + 1/3 + ... + 1/n Dễ 1,00 43,2% 2290
VL05 Tính giá trị S = 1 - 2 + 3 - ... + (3n + 1) Dễ 1,00 49,9% 1704
GT1 Tính giai thừa 1 Dễ 1,00 61,7% 2284
VL07 Tính tổ hợp Dễ 1,00 25,2% 1361
VL08 Tính tổng các số chẵn trong [a, b] Dễ 1,00 61,3% 2314
VL09 Tính S = x + x^2/2! + ... + x^n/n! Dễ 1,00 31,7% 1348
VL10 Đếm số lượng chữ số của số n Trung Bình 1,00 16,8% 1971
VL11 Kiểm tra số nguyên tố Dễ 1,00 22,2% 1976
VL12 Liệt kê các ước số Dễ 1,00 24,3% 1558
VL13 Kiểm tra số hoàn hảo Dễ 1,00 41,0% 1826
VL14 Tìm ước chung lớn nhất của 2 số Dễ 1,00 36,1% 1614
VL15 Rút gọn phân số Dễ 1,00 24,4% 1271
VL16 Tìm bội chung nhỏ nhất của 2 số Dễ 1,00 39,8% 1336
VL17 Đếm số lượng ước số Dễ 1,00 49,9% 1507
VL18 Tìm số đảo ngược Trung Bình 1,00 25,4% 1740
VL19 In ra các số chia hết chia hết cho 3 Dễ 1,00 22,2% 1353
VL20 In ra các chữ cái Dễ 1,00 67,4% 1307
VL21 Đi tìm ẩn số Dễ 1,00 39,9% 1278
DEC2BIN Đổi hệ thập phân sang nhị phân Trung Bình 1,00 29,7% 1146
VT01 Tìm số lớn nhất trong mảng Dễ 1,00 49,9% 1949
VT02 Tìm số lớn thứ hai của mảng Dễ 1,00 22,3% 1339
VT03 Chỉ số mảng có giá trị lớn nhất Dễ 1,00 27,6% 1353
VT04 Tìm kiếm trong mảng Dễ 1,00 52,1% 1635
VT05 Học đếm trong mảng Dễ 1,00 70,5% 1539
VT06 Tính trung bình cộng của mảng Dễ 1,00 28,7% 1383
VT07 Vẫn là tìm kiếm trong mảng Dễ 1,00 43,9% 1171
VT08 Biến đổi mảng 1 chiều Dễ 1,00 47,9% 1034
VT09 Tìm số nguyên tố trong mảng Dễ 1,00 30,5% 1193
VT10 Sắp xếp mảng giảm dần Dễ 1,00 48,8% 1682
VT11 Lại là sắp xếp mảng Dễ 1,00 50,1% 1213
VT12 Tìm chênh lệch lớn nhất trong mảng Dễ 1,00 61,0% 1310
VT13 Cặp đôi hoàn hảo (phiên bản 1) Dễ 1,00 35,9% 977