Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC ▾ # AC
PTIT019 Sắp xếp 3 số nguyên Dễ 1,00 51,3% 341
DEMSO0 Đếm số không bên phải Trung Bình 1,00 51,0% 64
ANGRY Giáo sư nổi giận Dễ 1,00 50,9% 52
DK02 Tìm số lớn nhất trong 3 số Dễ 1,00 50,6% 3386
NHATCHU Robot nhặt chữ Dễ 1,00 50,5% 285
PTIT032 Độ dốc của mảng Trung Bình 1,00 50,5% 70
DPHALL Xếp lịch hội trường Trung Bình 1,00 50,4% 35
HOUSE Sơn nhà Trung Bình 1,00 50,4% 164
CB08 Lại là tính tổng 2 số Dễ 1,00 50,3% 3504
HIPHA Hình Phạt Dễ 1,00 50,1% 226
PTIT013 Thu hoạch táo Trung Bình 1,00 50,0% 3
PTIT016 Đường kính của cây Dễ 1,00 50,0% 4
TRAVELAB Đoàn thanh tra Trung Bình 1,00 50,0% 1
COLORING Tô màu 4 Dễ 1,00 50,0% 2
COINGAME Trò chơi với những đồng xu Trung Bình 1,00 50,0% 5
CIRCUS Biểu diễn xiếc Trung Bình 1,00 50,0% 4
FLOWER2 DI CHUYỂN CHẬU HOA Khó 2,00 50,0% 2
COLORGRAPH MÀU TRÊN CÂY Khó 2,00 50,0% 2
TABLE Phá game Khó 2,00 50,0% 2
MAXSUM2 Tổng tiền tố Dễ 1,00 50,0% 14
READ Tốc độ đọc sách Trung Bình 1,00 50,0% 4
GBUS Đi xe buýt Khó 3,00 50,0% 1
NPYRAMID Kim tự tháp Trung Bình 1,00 50,0% 1
TASKSET Số đẹp Trung Bình 1,00 50,0% 6
TIMDUONG Tìm bước nhảy tàu vũ trụ Trung Bình 1,00 50,0% 1
THPTQH_THANHHOA1 th_máy tính bảng Trung Bình 1,00 50,0% 4
THPTQH_THANHHOA2 th_máy bán hàng tự động Trung Bình 1,00 50,0% 3
THPTTD_58 Tìm số _ Trung Bình 6,00 50,0% 32
THPTQH_132 LUCKY LẠI MAY MẮN Trung Bình 1,00 50,0% 3
VT11 Lại là sắp xếp mảng Dễ 1,00 50,0% 1209
VL05 Tính giá trị S = 1 - 2 + 3 - ... + (3n + 1) Dễ 1,00 49,9% 1703
SUMATB Tổng từ a đến b Dễ 1,00 49,9% 165
VL17 Đếm số lượng ước số Dễ 1,00 49,9% 1504
VT01 Tìm số lớn nhất trong mảng Dễ 1,00 49,8% 1943
PTIT004 Số đơn giản Dễ 1,00 49,7% 259
VASU Vắt sữa bò Dễ 1,00 49,7% 64
DEMSO Đếm số trong chuỗi Dễ 1,00 49,6% 278
THPTTD_68 Mật Khẩu_NĐ9 Trung Bình 5,00 49,4% 37
INCSEG Dãy con liên tiếp không giảm dài nhất Dễ 1,00 49,4% 90
THPTTD_106 Tổng các chữ số_200 Dễ 10,00 49,3% 26
DPCNTPALIN Phân tích chuỗi thành Palindrom Trung Bình 1,00 49,2% 22
KH_06 Xem phim Dễ 1,00 49,2% 24
COMPRESS Nén xâu Dễ 1,00 49,1% 61
CB01 Lập Trình Không Khó Dễ 1,00 48,8% 5396
VT10 Sắp xếp mảng giảm dần Dễ 1,00 48,8% 1679
EZDICE Xúc xắc(bản dễ) Dễ 1,00 48,7% 16
SUM8 Tiếp tục là căn bậc 2 lồng nhau Dễ 1,00 48,7% 345
GHEPTG Ghép tam giác Dễ 1,00 48,6% 111
LOJ119 Đường đi ngắn nhất Dễ 1,00 48,6% 49
RECT Hình chữ nhật Dễ 1,00 48,4% 157