Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC ▾
MAXPATH Đường đi có tổng lớn nhất Trung Bình 1,00 36,9% 359
MINMAX Số bé nhất và số lớn nhất Dễ 1,00 53,5% 352
MK119SNT Đếm số nguyên tố Trung Bình 1,00 15,2% 350
MT04 Sắp xếp ma trận 1 Dễ 1,00 44,1% 348
SUM8 Tiếp tục là căn bậc 2 lồng nhau Dễ 1,00 48,8% 345
FANUM Số độc thân Dễ 1,00 36,3% 345
PREP Chuẩn bị cho năm học mới Dễ 1,00 89,0% 343
PTIT019 Sắp xếp 3 số nguyên Dễ 1,00 51,3% 341
DTHV Diện tích hình vuông Dễ 1,00 12,5% 340
CCN Cộng có nhớ Dễ 1,00 21,0% 333
LONHON Lớn hơn Dễ 1,00 52,8% 331
PTIT005 Số đặc biệt Dễ 1,00 51,8% 331
CHUNGCAKE Bánh chưng Trung Bình 1,00 23,8% 328
SUM7 Lại là căn bậc 2 lồng nhau Dễ 1,00 27,3% 316
POWER1 Tính lũy thừa 1 Trung Bình 1,00 20,0% 315
LKHOANVI Liệt kê các hoán vị Trung Bình 1,00 61,3% 309
MT06 Tìm số chính phương trong ma trận Dễ 1,00 31,6% 301
PTIT012 Thế nào là tràn số? Dễ 1,00 61,9% 299
SAPXEP Sắp xếp Dễ 0,00 52,1% 296
TNV Đội tình nguyện viên Dễ 1,00 23,0% 293
MTFREQ Đếm tần suất mảng Dễ 1,00 23,6% 293
CHUANHOA Chuẩn hóa xâu Dễ 1,00 38,6% 293
SEARCH3 Tìm kiếm nhị phân 3 Trung Bình 1,00 35,2% 292
NEXTCHAR Ký tự liền sau Dễ 1,00 62,8% 291
PTIT014 Chữ số tận cùng của 2^n Dễ 1,00 58,5% 290
DATE2 Đổi thời gian Dễ 1,00 53,3% 286
INVSUM Tính tổng nghịch đảo các số lẻ Dễ 1,00 23,3% 285
NHATCHU Robot nhặt chữ Dễ 1,00 50,5% 285
MAGPERM Hoán vị thần kì Trung Bình 1,00 19,8% 283
NUMTRANS Trò chơi ghép số Trung Bình 1,00 55,3% 283
SCBN2 Số cặp bằng nhau 2 Dễ 1,00 24,3% 280
DEMSO Đếm số trong chuỗi Dễ 1,00 49,6% 278
PTIT024 Đố chữ Dễ 1,00 64,6% 270
THETICH Tổng thể tích Dễ 1,00 53,7% 269
SUBSTR Xâu con chung dài nhất Trung Bình 1,00 44,5% 267
LTC_1A Nén xâu Dễ 1,00 30,9% 266
MT05 Sắp xếp ma trận 2 Dễ 1,00 40,1% 260
PTIT004 Số đơn giản Dễ 1,00 49,7% 259
MAXFREQ Phần tử xuất hiện nhiều nhất Dễ 1,00 29,6% 254
DCTDN3 Dãy con tăng dài nhất (Bản khó) Khó 3,00 48,2% 252
GFRIEND Quà tặng bạn gái Dễ 1,00 77,2% 250
OLDEVEN Tổng chẵn lẻ Dễ 1,00 77,6% 246
UOC1 Tính tổng ước 1 Dễ 1,00 19,6% 244
LTC_2A Đổi giờ Dễ 1,00 29,2% 241
BINARY Liệt kê chuỗi nhị phân Dễ 1,00 76,6% 240
PTIT064 Gộp mảng Dễ 1,00 57,6% 235
FRIENUM Số có bạn Dễ 1,00 37,4% 234
UPWORD Đếm từ viết hoa Dễ 1,00 54,5% 234
RO2INT Đổi số La Mã Dễ 1,00 40,5% 234
SUM9 Liên phân số Dễ 1,00 55,3% 232