Danh sách bài

ID Bài ▴ Nhóm Điểm % AC # AC
TREE Bầy kiến xây tổ Trung Bình 1,00 33,3% 2
PROD Bé học phép nhân Dễ 1,00 69,9% 408
DEMTU Bé học tiếng Anh Dễ 1,00 34,8% 773
KH_04 Bé tập đếm Dễ 1,00 29,6% 35
THPTQH_TIN10 BEAUTY3 Trung Bình 1,00 18,2% 2
THPTQH_130 BFS THƯ GIÃN Trung Bình 1,00 90,0% 9
SHISHO Biển số nguyên tố Dễ 1,00 46,3% 85
THPTTD_37 Biển số đẹp Trung Bình 6,00 54,3% 3
THPTTD_21 Biển số đẹp_PY Trung Bình 5,00 60,0% 3
MUTATE Biến đổi Dễ 1,00 34,1% 54
BIENDOI Biến Đổi Dễ 1,00 30,5% 27
PARENTHESIS Biến đổi chuỗi thành dãy ngoặc đúng Trung Bình 1,00 16,1% 9
FINDPER Biến đổi dãy số Dễ 1,00 30,8% 28
EQARR Biến đổi dãy số Dễ 1,00 0,0% 0
VT08 Biến đổi mảng 1 chiều Dễ 1,00 47,9% 1034
THPTTD_43 Biến đổi số _Đồng Đậu Trung Bình 6,00 21,1% 15
THPTTD_66 Biến đổi xâu _ Transtr Trung Bình 6,00 16,2% 7
CIRCUS Biểu diễn xiếc Trung Bình 1,00 50,0% 4
EXPRESS Biểu thức Dễ 1,00 40,5% 5
THPTQH_135 Bình Phước 1 Trung Bình 5,00 55,1% 23
THPTQH_136 Bình Phước 2 Trung Bình 5,00 46,7% 21
THPTQH_134 Bình Phước 3 Trung Bình 5,00 22,2% 10
THPTQH_133 Bình Phước 4 Trung Bình 5,00 0,0% 0
PTSQR Bình phương Dễ 1,00 4,2% 1
VT15 Bộ ba hoàn hảo (bản dễ) Dễ 1,00 27,4% 950
LTC_2C Bộ ba hoàn hảo (bản trung bình) Dễ 1,00 13,7% 146
LC1 Bộ ba số Dễ 1,00 65,0% 127
PTIT052 Bobs, Alice và cửa hàng thuốc Dễ 1,00 45,4% 70
ECARDGAME Bốc bài (bản dễ) Dễ 1,00 3,3% 1
HCARDGAME Bốc bài (bản khó) Khó 2,00 100,0% 2
BOCHANG Bốc hàng Trung Bình 1,00 37,4% 69
LTC_1C Bội chung của dãy Trung Bình 2,00 25,9% 69
LCMSEQ Bội chung nhỏ nhất "lớn nhất" Dễ 1,00 11,9% 4
BCNN Bội chung nhỏ nhất của 2 số Dễ 1,00 38,9% 105
THPTTD_119 Bội chung nhỏ nhất_ Trung Bình 6,00 9,8% 3
RELATION Bội số Dễ 1,00 45,0% 8
BALL Bóng đá Khó 2,00 15,0% 3
DININGB Bữa tối Khó 3,00 35,0% 6
KANGAROO Bước nhảy KANGAROO Dễ 1,00 63,6% 22
CONCERT Buổi hòa nhạc Trung Bình 1,00 23,0% 44
GARDEN Cá Nóc cắn cáp Trung Bình 1,00 20,0% 3
PAPER Các tấm bìa Dễ 1,00 54,5% 15
DISJOINTSET Các tập rời nhau Trung Bình 1,00 53,6% 23
THPTTD_83 Cách nhiệt _LS Trung Bình 5,00 28,6% 5
SPOT Cắm trại Dễ 1,00 21,7% 3
BLSCALES Cân đĩa thăng bằng Trung Bình 1,00 25,4% 25
THPTTD_126 Cạnh nhau Trung Bình 7,00 0,0% 0
CVER Cạnh nhỏ nhất Khó 2,00 71,4% 5
DPWATER Cấp nước Trung Bình 1,00 0,0% 0
THPTTD_52 Cặp Palindrome Trung Bình 6,00 42,9% 6