Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC ▾
GAPDOI Số gấp đôi Dễ 1,00 86,6% 1153
DEC2BIN Đổi hệ thập phân sang nhị phân Trung Bình 1,00 29,7% 1146
VT08 Biến đổi mảng 1 chiều Dễ 1,00 47,9% 1034
VT13 Cặp đôi hoàn hảo (phiên bản 1) Dễ 1,00 35,9% 977
VT16 Liệt kê các số âm Dễ 1,00 38,4% 972
SUM2 Tính tổng phiên bản 2 Dễ 1,00 40,2% 962
VT15 Bộ ba hoàn hảo (bản dễ) Dễ 1,00 27,4% 950
PHTINH Phép toán lớp 3 Dễ 1,00 85,6% 932
VT14 Cặp đôi hoàn hảo (phiên bản 2) Dễ 1,00 36,4% 927
SUMDIG Tổng các chữ số Dễ 1,00 45,7% 923
SUM3 Tính tổng phiên bản 3 Dễ 1,00 40,3% 894
STR01 Chuyển chuỗi về viết thường Dễ 1,00 63,7% 786
DUYNO Con số duyên nợ Dễ 1,00 27,8% 784
SANGNT Thuật toán Sàng nguyên tố Dễ 1,00 28,8% 782
DEMTU Bé học tiếng Anh Dễ 1,00 34,8% 773
DT1 Tính diện tích hình Dễ 1,00 32,5% 744
DCTDN1 Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) Dễ 1,00 39,3% 691
SPACE Đếm khoảng trắng trong chuỗi Dễ 1,00 27,1% 671
SUMDIV Tính tổng các ước số Dễ 1,00 24,1% 668
VL02 Tính tổng S = 1 + 2 + 3 + ... + n Dễ 1,00 39,6% 613
SEARCH1 Tìm kiếm nhị phân 1 Trung Bình 1,00 41,5% 596
SUMBIG Tính tổng 2 số nguyên lớn Dễ 1,00 35,5% 585
TAMGIAC Kiểm tra tam giác hợp lệ Dễ 1,00 31,2% 548
STR02 Chuẩn hóa tên riêng Dễ 1,00 38,4% 545
GPTB1 Hệ phương trình bậc nhất Trung Bình 1,00 26,1% 541
RANGED Trùng Khoảng Dễ 1,00 32,3% 541
PERFECT Cặp đôi hoàn hảo Dễ 1,00 32,6% 527
STR04 Tần suất xuất hiện các ký tự Dễ 1,00 44,2% 512
PTIT023 Bạn bao nhiêu tuổi? Dễ 1,00 83,3% 498
SUM4 Tính tổng phiên bản 4 Dễ 1,00 16,6% 486
SUM6 Tổng căn bậc hai lồng nhau Dễ 1,00 52,7% 479
KTMOI Ký Tự Mới Dễ 1,00 72,9% 472
STR03 Đếm số lượng ký tự Dễ 1,00 31,7% 458
PRIMFAC Phân tích ra thừa số nguyên tố Trung Bình 1,00 28,4% 456
PTIT001 Vẽ hình chữ nhật đặc Dễ 1,00 71,0% 456
SUBSUM Tổng và Hiệu Dễ 1,00 61,9% 448
MT01 In mảng 2 chiều dạng bảng Dễ 1,00 64,2% 445
MT03 Tính tổng đường chéo chính Dễ 1,00 63,8% 440
SEARCH2 Tìm kiếm nhị phân 2 Trung Bình 1,00 29,9% 437
CGAME Pokémon Trading Card Game Dễ 1,00 83,9% 435
MANG Bài tập mảng 1 chiều tổng hợp Dễ 1,00 34,2% 433
EVENSUM Tính tổng các số ở vị trí chẵn Dễ 1,00 52,5% 431
SUM5 Tính tổng nghịch đảo Dễ 1,00 18,8% 425
AVG3NUM Trung bình cộng của 3 số Dễ 1,00 65,6% 420
PROD Bé học phép nhân Dễ 1,00 69,9% 408
SCBN1 Số cặp bằng nhau 1 Dễ 1,00 69,3% 399
DSCP Đếm số chính phương Trung Bình 1,00 23,2% 373
MT02 Tính tổng các hàng có chỉ số lẻ Dễ 1,00 51,7% 372
THUHOACH Thu hoạch vụ mùa Trung Bình 1,00 27,9% 368
PTIT055 Bảng cửu chương Dễ 1,00 42,0% 360