Danh sách bài

ID Bài Nhóm ▴ Điểm % AC # AC
PTIT011 Mật mã! Dễ 1,00 8,1% 28
THROWDICE Mặt xúc xắc Dễ 1,00 79,1% 136
SMARTATM Máy rút tiền thông minh Dễ 1,00 30,7% 201
PTIT038 Máy thử lòng tin Dễ 1,00 23,1% 27
DK08 Máy tính bỏ túi đơn giản Dễ 1,00 26,2% 1712
MTCMEZ Máy tính cầm tay(bản dễ) Dễ 1,00 7,7% 4
CATS Mèo đuổi chuột Dễ 1,00 60,3% 36
MOD MOD Dễ 1,00 41,0% 219
KSUM Món quà của thầy Kiên Dễ 1,00 36,2% 160
SALE Mua K tặng 1 Dễ 1,00 35,6% 99
THPTTD_114 Mua nước Dễ 5,00 32,1% 8
TICKETS Mua vé xe buýt Dễ 1,00 25,2% 27
SHOPPING Mua đồ Dễ 1,00 45,8% 6
COMPRESS Nén xâu Dễ 1,00 49,1% 61
LTC_1A Nén xâu Dễ 1,00 30,9% 266
DAYHLI Ngày hợp lệ Dễ 1,00 46,2% 47
TWINS Nguyên tố sinh đôi Dễ 1,00 45,9% 132
THPTTD_75 Nguyên tố _ 03.04_01 Dễ 5,00 1,5% 1
RESTAURANT Nhà hàng bánh ngọt Dễ 1,00 43,9% 25
MULBIG Nhân 2 số nguyên lớn Dễ 1,00 41,7% 226
THPTTD_94 Nhân các chữ số 9 Dễ 6,00 26,9% 11
LOJ100 Nhân ma trận Dễ 1,00 5,7% 4
THPTTD_81 Nhặt bóng_LS Dễ 6,00 23,3% 4
PTIT054 Nhặt sỏi Dễ 1,00 3,4% 3
LBC_2D Nhị phân K Dễ 1,00 55,3% 132
THPTTD_11 Nhóm ba Dễ 7,00 21,7% 19
ONES Những số 1 Dễ 1,00 17,2% 8
NGTO Phân tích thành tổng hai số nguyên tố Dễ 1,00 47,8% 72
PTICH Phân tích thừa số nguyên tố Dễ 1,00 0,6% 3
MAXFREQ Phần tử xuất hiện nhiều nhất Dễ 1,00 29,6% 254
POTTERY Phân xưởng gốm sứ Dễ 1,00 21,4% 21
PHTINH Phép toán lớp 3 Dễ 1,00 85,5% 934
CXOR Phép toán XOR Dễ 1,00 11,1% 3
XORNARY Phép XOR trên dãy nhị phân Dễ 1,00 57,3% 87
CGAME Pokémon Trading Card Game Dễ 1,00 83,9% 435
GFRIEND Quà tặng bạn gái Dễ 1,00 77,2% 250
NHATCHU Robot nhặt chữ Dễ 1,00 50,5% 285
VL15 Rút gọn phân số Dễ 1,00 24,5% 1272
SXPC Sản xuất màn hình Dễ 1,00 22,8% 30
SAPXEP Sắp xếp Dễ 0,00 52,1% 296
PTIT019 Sắp xếp 3 số nguyên Dễ 1,00 51,3% 341
MT04 Sắp xếp ma trận 1 Dễ 1,00 44,1% 351
MT05 Sắp xếp ma trận 2 Dễ 1,00 40,3% 262
VT10 Sắp xếp mảng giảm dần Dễ 1,00 48,8% 1683
PTIT061 Sắp xếp mảng kiểu mới Dễ 1,00 14,1% 86
KH_05 Sinh chuỗi Dễ 1,00 59,5% 12
THPTTD_95 Sinh vật đơn bào Dễ 5,00 21,4% 6
MINMAX Số bé nhất và số lớn nhất Dễ 1,00 53,5% 352
KH_01 Số bị mất Dễ 1,00 35,0% 77
MISSNUM Số bị mất Dễ 1,00 16,2% 36