Danh sách bài

ID Bài Nhóm ▴ Điểm % AC # AC
SUB Dãy con và đoạn con Dễ 1,00 27,1% 55
DANDAU Dãy con đan dấu dài nhất Dễ 1,00 19,9% 60
TRUEBRACK Dãy ngoặc đúng Dễ 1,00 33,2% 66
F33 Dãy số 3 Dễ 1,00 18,5% 6
FIBON Dãy số Fibonacci Dễ 1,00 34,6% 127
NHANTINH Dãy số nhân tính Dễ 1,00 24,0% 49
CRED Dãy số tổng các chữ số Dễ 1,00 40,5% 42
TRIBO Dãy số Tribonacci Dễ 1,00 27,9% 98
HY008 Dãy ước Dễ 1,00 29,9% 57
DTHV Diện tích hình vuông Dễ 1,00 12,5% 340
MINRECT Diện tích nhỏ nhất Dễ 1,00 84,7% 75
MOWLAWN Dọn dẹp khu vườn Dễ 1,00 24,0% 7
LBC_3D Dr. Patel và chuyện học tiếng Anh Dễ 1,00 24,6% 51
LBC_3A Dr. Patel và cuộc phỏng vấn Dễ 1,00 33,4% 169
LBC_3E Dr. Patel và số nguyên K tố Dễ 1,00 19,8% 44
FIBO4 Fibonaci Dễ 1,00 40,2% 68
THPTTD_56 fibonaci_nguyên_tố Dễ 7,00 41,4% 26
FLASHMOB Flash Mob Dễ 1,00 27,4% 125
GACHO Gà và Chó Dễ 1,00 19,9% 184
LABAI Ghép cặp lá bài Dễ 1,00 30,4% 47
GHEPTG Ghép tam giác Dễ 1,00 48,6% 111
MEDICINE Ghép tên thuốc Dễ 1,00 69,5% 89
GHEPDOI Ghép đôi Dễ 1,00 42,6% 127
SOCK Ghép đôi tất màu Dễ 1,00 72,7% 72
THPTTD_61 Giá trị của 1 số _ Dễ 7,00 33,8% 18
USEQ Giá trị mang tần suất lẻ Dễ 1,00 7,8% 28
DK07 Giải phương trình Dễ 1,00 13,8% 1430
EQUA Giải phương trình 1 Dễ 1,00 9,5% 7
SOLVE Giải phương trình 2 Dễ 1,00 46,2% 4
DK06 Giải phương trình bậc nhất 1 ẩn Dễ 1,00 34,6% 2299
ANGRY Giáo sư nổi giận Dễ 1,00 50,9% 52
CLKANGLE Góc giữ kim giờ và kim phút Dễ 1,00 71,0% 45
PTIT064 Gộp mảng Dễ 1,00 57,4% 236
AEDOI Hai anh em Dễ 1,00 63,3% 77
MUSHROOM Hái nấm Dễ 1,00 31,3% 24
LINETRIP Hành trình trên trục Ox Dễ 1,00 59,3% 42
RECT Hình chữ nhật Dễ 1,00 48,4% 157
MAREC Hình chữ nhật Dễ 1,00 28,2% 85
THPTTD_38 Hình chữ nhật _TD Dễ 7,00 42,4% 24
HHCN Hình hộp chữ nhật Dễ 1,00 6,6% 55
HIPHA Hình Phạt Dễ 1,00 50,1% 226
PTIT051 Hoàn thành câu lệnh Dễ 1,00 47,6% 120
PTIT060 Hoán vị vòng tròn Dễ 1,00 36,3% 95
VT05 Học đếm trong mảng Dễ 1,00 70,5% 1541
MT01 In mảng 2 chiều dạng bảng Dễ 1,00 64,3% 449
VL20 In ra các chữ cái Dễ 1,00 67,5% 1309
VL19 In ra các số chia hết chia hết cho 3 Dễ 1,00 22,2% 1354
VL01 In ra các số từ a đến b Dễ 1,00 66,0% 2598
THPTQH_VP102223 In xâu (string) Dễ 1,00 25,0% 5
THPTTD_06 In xâu_STRING Dễ 7,00 19,7% 16