Danh sách bài

ID Bài Nhóm ▴ Điểm % AC # AC
THPTQH_VP_20_21_2 VP đếm số Trung Bình 1,00 27,3% 4
THPTQH_TIN101819B2 VPTIN10 18 19 Tổng Fibonacci [FIBSUM] Trung Bình 1,00 53,8% 6
THPTQH_TIN101819B1 VPTIN10 18 19 Xâu kép [DUPSTR] Trung Bình 1,00 53,1% 16
THPTQH_TIN101819B3 VPTIN10 18 19 Đếm [COUNT] Trung Bình 1,00 60,0% 3
VTBABY Vườn treo Babylon Trung Bình 1,00 15,3% 12
PTIT010 Vương quốc ánh sáng Trung Bình 1,00 39,8% 39
THPTTD_24 Vượt tốc độ_PY Trung Bình 7,00 28,6% 1
THPTTD_80 Xâu con chung Trung Bình 6,00 38,9% 5
SUBSTR Xâu con chung dài nhất Trung Bình 1,00 44,5% 267
DPSUBSTR3 Xâu con giống nhau Trung Bình 1,00 35,1% 9
PALIN Xâu con đối xứng dài nhất Trung Bình 1,00 32,9% 142
THPTTD_84 Xâu con đối xứng_LS Trung Bình 4,00 81,0% 12
THPTTD_27 Xâu Con_LX Trung Bình 7,00 74,6% 18
XAUDUYNHAT Xâu duy nhất Trung Bình 1,00 37,7% 56
TYPING Xâu lỗi Trung Bình 1,00 26,8% 18
PALINY Xâu đối xứng dài nhất Trung Bình 1,00 16,8% 11
CAKESTACK Xếp bánh Chưng Trung Bình 1,00 5,9% 1
DPTICKET Xếp hàng mua vé Trung Bình 1,00 53,1% 82
PTIT031 Xếp hình Trung Bình 1,00 26,0% 10
DPHALL Xếp lịch hội trường Trung Bình 1,00 50,4% 35
ROOKS Xếp quân xe Trung Bình 1,00 13,3% 2
XEPSO1 Xếp số bằng que diêm 1 Trung Bình 1,00 26,3% 42
XEPSO2 Xếp số bằng que diêm 2 Trung Bình 1,00 34,2% 20
PACKING Xếp đồ chơi Trung Bình 1,00 41,7% 81
HELLO Xin chào Trung Bình 1,00 19,6% 53
DELARR Xoá dãy Trung Bình 1,00 26,7% 14
THPTQH3 XOẮN ỐC [SPIRALP] Trung Bình 1,00 6,7% 1
NORDICE Xúc Xắc (Bản trung bình) Trung Bình 1,00 0,0% 0
THPTTD_25 Xưởng cơ khí_PY Trung Bình 6,00 0,0% 0
THPTQH_DODEP ĐÀ NẴNG ĐỘ ĐẸP Trung Bình 1,00 23,5% 27
THPTQH_131 ĐÀN BÒ Trung Bình 1,00 45,0% 17
EGROUP Đàn bò của nông dân John Trung Bình 1,00 7,1% 4
BEAUTIFUL Đảo ngược số Trung Bình 1,00 59,5% 58
REVERSE Đảo ngược xâu Trung Bình 1,00 19,9% 57
PTIT035 Đập đá Trung Bình 1,00 32,7% 14
SEQ Đề án cây xanh Trung Bình 1,00 13,9% 20
TRIARR Đếm bộ ba số Trung Bình 1,00 1,9% 1
CNT7 Đếm dãy chia hết cho 7 Trung Bình 1,00 25,0% 1
THPTQH_BAI31516 đếm hình chữ nhật vp Trung Bình 1,00 0,0% 0
DPRECCNT Đếm hình vuông Trung Bình 1,00 36,7% 16
DSCP Đếm số chính phương Trung Bình 1,00 23,2% 373
CD2B10 Đếm số Fibonacci Trung Bình 1,00 23,1% 33
DEMSO0 Đếm số không bên phải Trung Bình 1,00 51,0% 64
VL10 Đếm số lượng chữ số của số n Trung Bình 1,00 16,8% 1972
BITSTR Đếm số lượng số nhị phân Trung Bình 1,00 11,8% 4
MK119SNT Đếm số nguyên tố Trung Bình 1,00 15,2% 350
DEMUOC Đếm ước Trung Bình 2,00 5,2% 20
THPTTD_ Đèn trang trí Trung Bình 6,00 20,4% 7
THPTTD_79 Điểm thưởng Trung Bình 7,00 34,5% 15
THPTQH_126 ĐIỂM THƯỞNG ĐỀ 11 Trung Bình 1,00 0,0% 0