Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC ▾
GAPDOI Số gấp đôi Dễ 1,00 86,6% 1151
DEC2BIN Đổi hệ thập phân sang nhị phân Trung Bình 1,00 29,6% 1142
VT08 Biến đổi mảng 1 chiều Dễ 1,00 47,7% 1026
VT13 Cặp đôi hoàn hảo (phiên bản 1) Dễ 1,00 35,9% 974
VT16 Liệt kê các số âm Dễ 1,00 38,3% 965
SUM2 Tính tổng phiên bản 2 Dễ 1,00 40,2% 960
VT15 Bộ ba hoàn hảo (bản dễ) Dễ 1,00 27,3% 946
PHTINH Phép toán lớp 3 Dễ 1,00 85,6% 930
VT14 Cặp đôi hoàn hảo (phiên bản 2) Dễ 1,00 36,4% 923
SUMDIG Tổng các chữ số Dễ 1,00 45,5% 918
SUM3 Tính tổng phiên bản 3 Dễ 1,00 40,2% 891
STR01 Chuyển chuỗi về viết thường Dễ 1,00 63,6% 781
SANGNT Thuật toán Sàng nguyên tố Dễ 1,00 28,8% 777
DUYNO Con số duyên nợ Dễ 1,00 27,6% 776
DEMTU Bé học tiếng Anh Dễ 1,00 34,6% 766
DT1 Tính diện tích hình Dễ 1,00 32,2% 736
DCTDN1 Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) Dễ 1,00 39,1% 687
SUMDIV Tính tổng các ước số Dễ 1,00 24,0% 666
SPACE Đếm khoảng trắng trong chuỗi Dễ 1,00 27,0% 659
VL02 Tính tổng S = 1 + 2 + 3 + ... + n Dễ 1,00 39,6% 613
SEARCH1 Tìm kiếm nhị phân 1 Trung Bình 1,00 41,4% 595
SUMBIG Tính tổng 2 số nguyên lớn Dễ 1,00 35,4% 581
TAMGIAC Kiểm tra tam giác hợp lệ Dễ 1,00 31,0% 546
STR02 Chuẩn hóa tên riêng Dễ 1,00 38,3% 541
RANGED Trùng Khoảng Dễ 1,00 32,2% 539
GPTB1 Hệ phương trình bậc nhất Trung Bình 1,00 25,9% 533
PERFECT Cặp đôi hoàn hảo Dễ 1,00 32,6% 526
STR04 Tần suất xuất hiện các ký tự Dễ 1,00 44,1% 511
PTIT023 Bạn bao nhiêu tuổi? Dễ 1,00 83,3% 498
SUM4 Tính tổng phiên bản 4 Dễ 1,00 16,5% 482
SUM6 Tổng căn bậc hai lồng nhau Dễ 1,00 52,5% 476
KTMOI Ký Tự Mới Dễ 1,00 72,9% 472
PRIMFAC Phân tích ra thừa số nguyên tố Trung Bình 1,00 28,3% 456
PTIT001 Vẽ hình chữ nhật đặc Dễ 1,00 71,0% 456
STR03 Đếm số lượng ký tự Dễ 1,00 31,5% 454
SUBSUM Tổng và Hiệu Dễ 1,00 61,9% 448
MT01 In mảng 2 chiều dạng bảng Dễ 1,00 64,2% 444
SEARCH2 Tìm kiếm nhị phân 2 Trung Bình 1,00 29,9% 437
MT03 Tính tổng đường chéo chính Dễ 1,00 63,5% 435
CGAME Pokémon Trading Card Game Dễ 1,00 83,9% 435
MANG Bài tập mảng 1 chiều tổng hợp Dễ 1,00 34,1% 432
EVENSUM Tính tổng các số ở vị trí chẵn Dễ 1,00 52,5% 431
SUM5 Tính tổng nghịch đảo Dễ 1,00 18,6% 422
AVG3NUM Trung bình cộng của 3 số Dễ 1,00 65,6% 420
PROD Bé học phép nhân Dễ 1,00 69,9% 408
SCBN1 Số cặp bằng nhau 1 Dễ 1,00 69,3% 399
DSCP Đếm số chính phương Trung Bình 1,00 23,2% 373
MT02 Tính tổng các hàng có chỉ số lẻ Dễ 1,00 51,4% 370
THUHOACH Thu hoạch vụ mùa Trung Bình 1,00 27,8% 366
PTIT055 Bảng cửu chương Dễ 1,00 42,0% 360