Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm ▾ % AC # AC
CB04 Tính tổng, hiệu, tích, thương của 2 số nguyên Dễ 1,00 20,6% 3287
CB05 Tìm số dư Dễ 1,00 71,3% 4076
CB06 Tính chu vi, diện tích hình chữ nhật Dễ 1,00 57,5% 3797
CB07 Tính chu vi, diện tích hình tròn Dễ 1,00 33,1% 3142
CB08 Lại là tính tổng 2 số Dễ 1,00 50,3% 3503
DK01 Tìm số lớn nhất Dễ 1,00 67,8% 3603
DK02 Tìm số lớn nhất trong 3 số Dễ 1,00 50,5% 3384
DK03 Tìm giá trị tuyệt đối Dễ 1,00 64,3% 3338
DK04 Làm tròn số Dễ 1,00 22,6% 2273
DK05 Kiểm tra số chính phương Dễ 1,00 19,5% 2714
DK06 Giải phương trình bậc nhất 1 ẩn Dễ 1,00 34,5% 2293
DK07 Giải phương trình Dễ 1,00 13,9% 1425
DK08 Máy tính bỏ túi đơn giản Dễ 1,00 26,0% 1698
DK09 Kiểm tra năm nhuận Dễ 1,00 23,5% 1787
DK10 Tìm số ngày của tháng Dễ 1,00 34,2% 1619
VL01 In ra các số từ a đến b Dễ 1,00 65,9% 2595
SUM1 Tính tổng phiên bản 1 Dễ 1,00 70,4% 2353
VL03 Tính tổng S = (2 + 3 + 4... + n) + 2n Dễ 1,00 62,5% 2657
VL04 Tính tổng S = 1/2 + 1/3 + ... + 1/n Dễ 1,00 43,1% 2287
VL05 Tính giá trị S = 1 - 2 + 3 - ... + (3n + 1) Dễ 1,00 49,9% 1702
GT1 Tính giai thừa 1 Dễ 1,00 61,7% 2278
VL07 Tính tổ hợp Dễ 1,00 25,1% 1358
VL08 Tính tổng các số chẵn trong [a, b] Dễ 1,00 61,3% 2312
VL09 Tính S = x + x^2/2! + ... + x^n/n! Dễ 1,00 31,6% 1342
VL10 Đếm số lượng chữ số của số n Trung Bình 1,00 16,8% 1963
VL11 Kiểm tra số nguyên tố Dễ 1,00 22,2% 1971
VL12 Liệt kê các ước số Dễ 1,00 24,3% 1551
VL13 Kiểm tra số hoàn hảo Dễ 1,00 41,0% 1820
VL14 Tìm ước chung lớn nhất của 2 số Dễ 1,00 36,1% 1609
VL15 Rút gọn phân số Dễ 1,00 24,4% 1268
VL16 Tìm bội chung nhỏ nhất của 2 số Dễ 1,00 39,7% 1330
VL17 Đếm số lượng ước số Dễ 1,00 49,9% 1503
VL18 Tìm số đảo ngược Trung Bình 1,00 25,3% 1731
VL19 In ra các số chia hết chia hết cho 3 Dễ 1,00 22,1% 1345
VL20 In ra các chữ cái Dễ 1,00 67,3% 1300
VL21 Đi tìm ẩn số Dễ 1,00 39,8% 1266
DEC2BIN Đổi hệ thập phân sang nhị phân Trung Bình 1,00 29,6% 1139
VT01 Tìm số lớn nhất trong mảng Dễ 1,00 49,7% 1942
VT02 Tìm số lớn thứ hai của mảng Dễ 1,00 22,2% 1328
VT03 Chỉ số mảng có giá trị lớn nhất Dễ 1,00 27,6% 1343
VT04 Tìm kiếm trong mảng Dễ 1,00 51,9% 1626
VT05 Học đếm trong mảng Dễ 1,00 70,3% 1531
VT06 Tính trung bình cộng của mảng Dễ 1,00 28,6% 1375
VT07 Vẫn là tìm kiếm trong mảng Dễ 1,00 43,9% 1163
VT08 Biến đổi mảng 1 chiều Dễ 1,00 47,7% 1023
VT09 Tìm số nguyên tố trong mảng Dễ 1,00 30,3% 1182
VT10 Sắp xếp mảng giảm dần Dễ 1,00 48,7% 1678
VT11 Lại là sắp xếp mảng Dễ 1,00 49,9% 1206
VT12 Tìm chênh lệch lớn nhất trong mảng Dễ 1,00 60,8% 1304
VT13 Cặp đôi hoàn hảo (phiên bản 1) Dễ 1,00 35,8% 968